Có 2 kết quả:
总收入 zǒng shōu rù ㄗㄨㄥˇ ㄕㄡ ㄖㄨˋ • 總收入 zǒng shōu rù ㄗㄨㄥˇ ㄕㄡ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gross income
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gross income
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0